exquisite
exquisite | ['ekskwizit] |  | tính từ | |  | cực kỳ đẹp hoặc tinh tế; được chế tạo tinh vi và khéo léo | |  | an exquisite painting | | bức hoạ tuyệt đẹp | |  | exquisite workmanship | | tay nghề điêu luyện | |  | an exquisite piece of lace | | tấm đăng ten tuyệt vời | |  | (nói về cảm xúc) mạnh mẽ; thấm thía | |  | exquisite joy, happiness | | niềm vui, hạnh phúc tuyệt diệu | |  | exquisite pain, agony | | nỗi đau, nỗi cơ cực thấm thía | |  | (nói về năng lực cảm xúc) tế nhị; nhạy cảm | |  | exquisite taste | | sở thích tế nhị | |  | exquisite sensibility | | sự nhạy cảm tinh tế |  | danh từ | |  | công tử bột |
/'ekskwizit/
tính từ
thanh, thanh tú
thấm thía (sự đua); tuyệt (sự thích thú, món ăn...)
sắc, tế nhị, nhạy, tinh, thính
danh từ
công tử bột
người quá cảnh vẻ, người khảnh ăn, khảnh mặc
|
|