extirpation
extirpation | [,ekstə:'pei∫n] |  | danh từ | |  | sự nhổ rễ, sự đào tận gốc (cây, cỏ...); sự cắt bỏ (cái u...) | |  | sự làm tuyệt giống, sự trừ tiệt |
/,ekstə:'peiʃn/
danh từ
sự nhổ rễ, sự đào tận gốc (cây, cỏ...); sự cắt bỏ (cái u...)
sự làm tuyệt giống, sự trừ tiệt
|
|