Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
extracteur


[extracteur]
danh từ
người rút ra, người lấy ra, người nhổ
Extracteur de dents
người nhổ răng
danh từ giống đực
(y học) cái gắp (dị vật ra khỏi cơ thể)
máy quay mật (mật ong)
(hoá học) máy chiết
cái bật vỏ đạn (ở súng)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.