|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
extraction
![](img/dict/02C013DD.png) | [extraction] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự rút ra, sự lấy ra, sự gắp ra, sự nhổ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Extraction d'un clou | | sự nhổ đinh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'extraction d'une balle | | sự gắp một viên đạn ra | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự khai thác | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Extraction de la houille | | sự khai thác than đá | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hoá học) sự tách, sự chiết | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (toán học) sự khai | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Extraction d'une racine carrée | | sự khai phương | | ![](img/dict/809C2811.png) | cacher son extraction | | ![](img/dict/633CF640.png) | che giấu thân phận của mình | | ![](img/dict/809C2811.png) | être de basse extraction | | ![](img/dict/633CF640.png) | xuất thân thấp hèn |
|
|
|
|