|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
extractive
extractive![](img/dict/02C013DD.png) | [iks'træktiv] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chiết, trích | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | khai khoáng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | extractive industry | | công nghiệp khai khoáng | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vật chiết, chất chiết |
/iks'træktiv/
tính từ
để chiết
giống chất chiết
khai khoáng extractive industry công nghiệp khai khoáng
danh từ
vật chiết, chất chiết
|
|
|
|