| [extravagance] |
| danh từ giống cái |
| | tính lố lăng, tính ngông cuồng |
| | L'extravagance d'un projet |
| tính ngông cuồng của một dự kiến |
| | việc lố lăng, lời lố lăng, việc ngông cuồng, lời ngông cuồng |
| | Je n'ai pas le temps d'écouter ces extravagances |
| tôi không có thời gian nghe những lời nói lố lăng này |
| | Faire mille extravagances |
| làm hàng nghìn việc ngông cuồng |
| phản nghĩa Mesure, raison |