extravagant
 | [extravagant] |  | tính từ | |  | lố lăng, ngông cuồng | |  | Une femme extravagante | | một phụ nữ lố lăng | |  | Costume extravagant | | trang phục lố lăng | |  | Des idées extravagantes | | những ý nghĩ ngông cuồng | |  | quá đáng | |  | Prix extravagant | | giá quá đáng |  | phản nghĩa Equilibré, modéré, normal, raisonnable, sage, sensé |  | danh từ | |  | người lố lăng, người ngông cuồng |
|
|