|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
extrinsical
extrinsical![](img/dict/02C013DD.png) | [eks'trinsikəl] | | Cách viết khác: | | extrinsic | ![](img/dict/02C013DD.png) | [eks'trinsik] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | như extrinsic |
/eks'trinsik/ (extrinsical) /eks'trinsikəl/
tính từ
nằm ở ngoài, ngoài
tác động từ ngoài vào, ngoại lai
không (phải) bản chất, không cố hữu
|
|
|
|