|
Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
extrusion
extrusion /eks'tru:ʤn/
danh từ
sự đẩy ra, sự ấn ra, sự ẩy ra Chuyên ngành kinh tế
sự đùn ra
sự tạo hình (bằng cách ép đùn qua mặt bích ca lô) Chuyên ngành kỹ thuật
đùn ra
ép trồi
phun trào
sự đẩy ra
sự đẩy, ép ra
sự đột dập
sự đúc ép
sự đùn
sự ép đùn
sự ép trồi Lĩnh vực: y học
nhô ra (bị đẩy ra) Chuyên ngành kỹ thuật
đùn ra
ép trồi
phun trào
sự đẩy ra
sự đẩy, ép ra
sự đột dập
sự đúc ép
sự đùn
sự ép đùn
sự ép trồi Lĩnh vực: y học
nhô ra (bị đẩy ra)
|
|
|
|