![](img/dict/02C013DD.png) | [extrême] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | ở đầu mút, cuối cùng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Extrême limite |
| giới hạn cuối cùng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cực, cực kỳ, cực đoan |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Extrême gauche |
| cực tả |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Moyens extrêmes |
| thủ đoạn cực đoan |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir des opinions extrêmes en politiques |
| có tÆ° tưởng cá»±c Ä‘oan vá» chÃnh trị |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | quá, quá mức |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Extrême pauvreté |
| quá nghèo |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Chaleur extrême |
| nóng quá mức |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | quá khÃch |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Être extrême en tout |
| quá khÃch vá» má»i mặt |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | trái ngược |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Entre les choses les plus extrêmes |
| giữa những sá»± váºt trái ngược nhau nhất |
| ![](img/dict/809C2811.png) | Extrême-Orient |
| ![](img/dict/633CF640.png) | vùng viễn đông |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | mức cuối cùng, cực điểm, cực độ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Pousser les choses à l'extrême |
| đẩy sự việc đến cực điểm |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thái cực |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Passer d'un extrême à l'autre |
| chuyển từ thái cực nà y sang thái cực khác |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les extrêmes |
| hai thái cá»±c đối láºp nhau (của má»™t vấn Ä‘á»...) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | số hạng cuối |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à l'extrême |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đến cực độ |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Moyen. Faible, ordinaire, petit. Mesuré, modéré. Milieu (justemilieu) |