Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
extérieurement


[extérieurement]
phó từ
ở ngoài; bỠngoài
Extérieurement, la maison est très jolie
nhìn bỠngoài, ngôi nhà rất đẹp
phản nghĩa Intérieurement



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.