Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
factitive




factitive
['fæktitiv]
tính từ
(ngôn ngữ học) hành cách


/'fæktitiv/

tính từ
(ngôn ngữ học) hành cách

Related search result for "factitive"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.