Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
facture


[facture]
danh từ giống cái
cách cấu tạo
Vers d'une bonne facture
câu thơ cấu tạo hay
sự chế tạo nhạc khí
La facture d'un piano
sự chế tạo một chiếc dương cầm
hoá đơn, đơn hàng
Régler une facture
thanh toán một hoá đơn
Vendre aux prix de facture
bán theo giá ghi ở hoá đơn
Dresser (établir; faire) une facture
lập hoá đơn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.