Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
falloir


[falloir]
động từ không ngôi
phải, cần phải
Il faut manger pour vivre
phải ăn để sống
Il lui faut du repos
nó cần phải nghỉ
Il me faut deux ouvriers pour ce travail
tôi cần hai công nhân cho công việc này
comme il faut
đúng đắn, nghiêm chỉnh
lịch sự, nhã nhặn
il faut que
cần, phải
s'il le faut
nếu cần, nếu cần thiết
tant s'en faut
trái lại



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.