Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
famine


[famine]
danh từ giống cái
nạn đói
Pays qui souffre de la famine
đất nước bị nạn đói hoành hành
crier famine
kêu đói khổ
salaire de famine
tiền lương chết đói
phản nghĩa Abondance



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.