Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fanatique


[fanatique]
tính từ
cuồng tín
cuồng nhiệt
Admirateur fanatique
người thán phục cuồng nhiệt
phản nghĩa Sceptique, tiède. Impartial, tolérant
danh từ
kẻ cuồng tín
người thán phục cuồng nhiệt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.