Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fandangle




fandangle
[fæn'dæηgl]
danh từ
vật trang trí kỳ lạ


/fæn'dæɳgl/

danh từ
vật trang trí kỳ lạ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.