Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
faner


[faner]
ngoại động từ
trở (cỏ) phơi cho khô
làm héo
Fleur fanée
hoa héo
(văn học) làm phai, làm bạc màu
Le soleil fane les étoffes
nắng làm bạc màu vải
nội động từ
(văn chương) héo đi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.