Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fantasque


[fantasque]
tính từ
ngông cuồng, đồng bóng
Humeur fantasque
tính đồng bóng
(văn học) kì dị, kì khôi
Costume fantasque
y phục kì khôi
phản nghĩa Egal, posé, raisonnable. Banal



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.