Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
farci


[farci]
tính từ
có nhồi nhân
Tomates farcies
cà chua có nhồi nhân
(nghĩa bóng) nhồi nhét, nhồi đầy



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.