Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fard


[fard]
danh từ giống đực
phấn (đánh mặt)
Fard blanc
phấn trắng
Se mettre au fard
đánh phấn
(nghĩa bóng, từ cũ, nghĩa cũ) vẻ hoa mĩ bề ngoài
sans fard
không mưu mẹo
piquer un fard
(thân mật) đỏ mặt lên (vì thẹn, giận...)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.