Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
farder


[farder]
ngoại động từ
đánh phấn
Farder un acteur
đánh phấn cho một diễn viên
(nghĩa bóng) che đậy
Farder sa pensée
che đậy ý nghĩ của mình
Farder sa marchandise
(thương nghiệp) giấu hàng xấu xuống đáy thúng, bày hàng tốt lên mặt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.