Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
farouche


[farouche]
danh từ giống đực
xem farouch
tính từ
chưa thuần, không dạn người
Une bête farouche
con vật không dạn người
Phản nghĩa Apprivoisé
ghét người, không thích chơi với ai cả
(nghĩa cũ) khó khăn, khó gạ
Une femme peu farouche
người đàn bà dễ gạ
dữ tợn
Regard farouche
cái nhìn dữ tợn
Phản nghĩa Accueillant, doux, familier, sociable. Soumis, traitable



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.