Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fastes


[fastes]
danh từ giống đực số nhiều
kỷ yếu
Les fastes de la marine
kỷ yếu của ngành hàng hải
(sử học) niên biểu
Fastes consulaires
niên biểu các quan chấp chính trị (La Mã)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.