Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fauve


[fauve]
tính từ
(có màu) vàng hung
Le pelage du lion est fauve
lông sư tử có màu vàng hung
bêtes fauves
ác thú
danh từ giống đực
màu vàng hung
ác thú (hổ, sư tử...)
(Les fauves) hoạ sĩ phái fôvit



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.