favorable
favorable | ['feivərəbl] | | Cách viết khác: | | favourable | | ['feivərəbl] | | | như favourable |
/'feivərəbl/
tính từ có thiện chí, thuận, tán thành a favourable answers câu trả lời thuận thuận lợi hứa hẹn tốt, có triển vọng có lợi, có ích favourable to us có lợi cho chúng ta
|
|