Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
favori


[favori]
tính từ
được ưa thích, được yêu quí
Livre favori
sách ưa thích
danh từ giống đực
người được ưa thích, người được yêu quý
Auteur qui est le favori du public
tác giả được công chúng ưa thích
sủng thần
Les favoris d'un roi
những sủng thần của một quốc vương
(thể dục thể thao) ngựa được coi là sẽ thắng
(số nhiều) chòm râu má (theo mốt thế kỷ 19)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.