faze
faze | [feiz] | | Cách viết khác: | | feaze | | [fi:z] | | | feeze | | [fi:z] | | ngoại động từ | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm phiền; làm bối rối, làm lúng túng |
/feiz/ (feaze) /fi:z/ (feeze) /fi:z/
ngoại động từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm phiền; làm bối rối, làm lúng túng
|
|