|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
façonnage
 | [façonnage] |  | danh từ giống đực | |  | sự tạo thành hình | |  | Le façonnage d'un chapeau | | sự tạo thành hình một chiếc mũ | |  | sự gia công | |  | (nghĩa bóng) sự đào luyện | |  | Le façonnement de l'esprit | | sự đào luyện tinh thần |
|
|
|
|