|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
federationist
federationist | [,fedə'rei∫nist] |  | danh từ | |  | người chủ trương thành lập liên đoàn | |  | người chủ trương thành lập liên bang |
/,fedə'reiʃnist/
danh từ
người chủ trương thành lập liên đoàn
người chủ trương thành lập liên bang
|
|
|
|