Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
federative




federative
['fedərətiv]
tính từ ((cũng) federate)
(thuộc) liên đoàn
(thuộc) liên bang


/'fedərətiv/

tính từ ((cũng) federate)
(thuộc) liên đoàn
(thuộc) liên bang


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.