Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
feinteur


[feinteur]
tính từ
(thể dục thể thao) khéo chơi động tác giả
(nghĩa bóng) khéo vờ, khéo lừa
danh từ giống đực
(thể dục thể thao) đấu thủ khéo động tác giả
(nghĩa bóng) kẻ khéo vờ, kẻ khéo lừa



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.