![](img/dict/02C013DD.png) | ['felou∫ip] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tình bạn; tình bằng hữu; sự giao hảo với người khác |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to enjoy fellowship with people |
| vui vầy tình bạn với mọi người |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | fellowship in misfortune |
| tình bạn trong cảnh bất hạnh |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhóm hoặc hội những người có cùng một lợi ích hoặc mục đích; hội; phường; hội ái hữu |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tư cách thành viên trong một nhóm hoặc một hội như vậy |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be admitted to fellowship |
| được nhận làm thành viên; được kết nạp vào hội |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chức vị của một thành viên trong ban giám hiệu (trường cao đẳng) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tiền thưởng cho một sinh viên đã tốt nghiệp do dạy học, trợ giúp nghiên cứu....; học bổng (nghiên cứu sinh) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | we give three research fellowships a year |
| chúng tôi cấp mỗi năm 3 học bổng nghiên cứu sinh |