feminization
feminization | [,feminai'zei∫n] |  | danh từ | |  | sự phú tính đàn bà cho | |  | sự làm cho uỷ mị, sự làm cho nhu nhược | |  | (ngôn ngữ học) sự đổi ra giống cái |
/,feminai'zeiʃn/
danh từ
sự phú tính đàn bà cho
sự làm cho uỷ mị, sự làm cho nhu nhược
(ngôn ngữ học) sự đổi ra giống cái
|
|