|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
feminization
feminization![](img/dict/02C013DD.png) | [,feminai'zei∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự phú tính đàn bà cho | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự làm cho uỷ mị, sự làm cho nhu nhược | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (ngôn ngữ học) sự đổi ra giống cái |
/,feminai'zeiʃn/
danh từ
sự phú tính đàn bà cho
sự làm cho uỷ mị, sự làm cho nhu nhược
(ngôn ngữ học) sự đổi ra giống cái
|
|
|
|