Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fendant


[fendant]
danh từ giống đực
nho făng đăng; rượu vang făng đăng (Thuỵ Sĩ)
(từ cũ, nghĩa cũ) nhát chém xuống (đấu kiếm)
faire le fendant
(thân mật) hợm mình; láu cá



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.