Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fermeture


[fermeture]
danh từ giống cái
cái để đóng, cái khoá, cái bấm, cái móc, cái chốt, cái nắp...
Une fermeture solide
cái khoá (nắp, chốt...) chắc
La fermeture d'une porte
chốt cửa
La fermeture d'une boîte
nắp hộp
sự đóng cửa; giờ đóng cửa
Arriver après la fermeture des bureaux
đến sau giờ đóng cửa của các cơ quan
(y học) sự khép miệng (vết thương)
faire la fermeture
có mặt ở thời điểm đóng cửa (một nơi nào đó)
là người ra đi sau cùng
fermeture à glissière; fermeture éclair
khoá rút, khoá kéo
phản nghĩa Ouverture.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.