Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ferraille


[ferraille]
danh từ giống cái
sắt cũ, sắt vụn
Marchand de ferraille
người buôn sắt vụn
(thông tục) tiền lẻ
Je vous donne toute ma ferraille
tôi cho anh hết tiền lẻ
bon pour la ferraille
bỏ đi, không dùng được nữa



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.