Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ferrailler


[ferrailler]
nội động từ
(nghĩa xấu) đấu gươm, đấu kiếm
(nghĩa xấu) đấu kiếm tồi
(thân mật) cãi nhau om sòm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.