Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ferret


[ferret]
danh từ giống đực
sắt bịt đầu dây
(khoáng vật học) lõi cứng, hạch cứng
ferret d'Espagne
(khoáng vật học) hematit đỏ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.