Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fertilisant


[fertilisant]
tính từ
làm màu mỡ
Les principes fertilisants du fumier
các yếu tố của phân có tác dụng làm màu mỡ đất
danh từ giống đực
chất làm màu mỡ, phân



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.