Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fervent


[fervent]
tính từ
sùng đạo
(có) nhiệt tâm, (có) nhiệt tình
Disciple fervent
môn đồ nhiệt tâm
danh từ giống đực
người hâm mộ
Les fervents de Chopin
những người hâm mộ Sô-panh
phản nghĩa Froid, indifférent, tiède.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.