Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fesse


[fesse]
danh từ giống cái
(giải phẫu) mông
Donner un coup de pied aux fesses à qqn
đá vào mông ai, đá đít ai
avoir chaud aux fesses; serrer les fesses
(thông tục) sợ hãi
avoir le feu aux fesses
(thông tục) chạy thật nhanh; rất vội vàng
avoir qqn aux fesses
bị theo đuôi, bị theo dõi
coûter la peau des fesses
đắt kinh khủng, đắt khủng khiếp
être resté sur les fesses
ngơ ngác
montrer ses fesses
trần truồng
n'y aller que d'une fesse
(thông tục) làm uể oải
occupe - toi de tes fesses
mãy hãy lo chuyện của mày đi (đừng có xen vào chuyện của tao)
poser ses fesses
ngồi xuống
se retrouver sur ses fesses
ngã ngồi, té ngồi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.