Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
feston


[feston]
danh từ giống đực
dây hoa kết, tràng hoa, tràng lá
(kiến trúc) đường dây hoa
đường viền thêu (ở cổ áo...)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.