fetching
fetching | ['fet∫iη] | | tính từ | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) quyến rũ; làm mê hoặc, làm say mê | | | a fetching smile | | nụ cười quyến rũ, nụ cười say đắm |
/'fetʃiɳ/
tính từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) quyến rũ; làm mê hoặc, làm say mê a fetching smile nụ cười quyến rũ, nụ cười say đắm
|
|