Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
feuillant


[feuillant]
danh từ giống đực
tu sĩ dòng Xi-tô
(số nhiều) nhóm bảo hoàng lập hiến (năm 1791 ở Pháp)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.