Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
feuillet


[feuillet]
danh từ giống đực
tờ gấp, tờ sách
Tourner les feuillets d'un livre
lật các tờ sách
tấm ván mỏng
(động vật học) dạ lá sách (của động vật học vật nhai lại)
(sinh vật học; sinh lý học) lá
Feuillet embryonnaire
lá phôi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.