|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
feuilleton
feuilleton![](img/dict/02C013DD.png) | ['fə:ijətɔη] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | mục giải trí trên một tờ báo | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | truyện ngắn, tiểu phẩm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tiểu thuyết đăng nhiều kỳ trên báo; trường thiên tiểu thuyết |
/'fə:itʤ:ɳ/
danh từ
mục tiểu phẩm (ở dưới tờ báo)
đoạn tiểu thuyết đăng trên báo
|
|
|
|