fever ![](images/dict/f/fever.gif)
fever![](img/dict/02C013DD.png) | ['fi:və] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cơn sốt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bệnh sốt | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | typhoid fever | | sốt thương hàn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự xúc động, sự bồn chồn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be in a fever of anxiety | | bồn chồn lo lắng | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm phát sốt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm xúc động, làm bồn chồn; kích thích |
/'fi:və/
danh từ
cơn sốt
bệnh sốt typhoid fever sốt thương hàn
sự xúc động, sự bồn chồn to be in a fever of anxiety bồn chồn lo lắng
ngoại động từ
làm phát sốt
làm xúc động, làm bồn chồn; kích thích
|
|