Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fichu


[fichu]
danh từ giống đực
khăn choàng vai; khăn trùm
Fichu de laine
khăn choàng bằng len
tính từ
dở, xấu, tồi
Un fichu caractère
tính nết xấu
Un fichu repas
bữa ăn tồi
xấu xí, buồn cười
Un fichu nez
cái mũi buồn cười
hỏng, suy sụp
Mes souliers sont fichus
giày tôi hỏng rồi
Santé fichue
sức khoẻ suy sụp
có khả năng
N'être pas fichu de gagner sa vie
không có khả năng kiếm ăn sinh sống
fichu à la porte
bị tống ra cửa
fichu comme quatre sous
xấu xí, ăn mặc tồi tàn
mal fichu
xấu xí; ốm yếu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.