Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fiduciaire


[fiduciaire]
tính từ
(luật học, pháp lý) uỷ thác
Héritier fiduciaire
người được uỷ thác di sản
(kinh tế) tín dụng
Titre fiduciaire
tín phiếu
Monnaie fiduciaire
tiền tín dụng
danh từ giống đực
(luật học, pháp lý) người được uỷ thác di sản (để chuyển cho người thừa kế)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.